![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh thuế] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to tax; to put/levy a tax on something |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Liệt kê những món bị đánh thuế 40 % |
| To list the items taxed at 40% |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuốc lá luôn luôn bị đánh thuế nặng |
| There's always a high tax on tobacco; Tobacco is always heavily taxed |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äánh thuế 20 % và o xa xỉ phẩm |
| To levy/put a 20% tax on luxury goods; To tax luxury goods at 20% |